Có 2 kết quả:
序幕 xù mù ㄒㄩˋ ㄇㄨˋ • 畜牧 xù mù ㄒㄩˋ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phần mở đầu, đoạn mở màn
Từ điển Trung-Anh
prologue
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to raise animals
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0