Có 2 kết quả:

序幕 xù mù ㄒㄩˋ ㄇㄨˋ畜牧 xù mù ㄒㄩˋ ㄇㄨˋ

1/2

xù mù ㄒㄩˋ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phần mở đầu, đoạn mở màn

Từ điển Trung-Anh

prologue

Bình luận 0

xù mù ㄒㄩˋ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to raise animals

Bình luận 0